-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
CHÍNH SÁCH VẬN CHUYỂN, GIAO NHẬN HÀNG HÓA
1. Nhận hàng trực tiếp tại Cửa Hàng thegioingaymai.vn
- Với những khách hàng đến mua hàng tại Cửa Hàng thegioingaymai.vn, Quý khách sẽ nhận hàng trực tiếp tại cửa hàng của công ty.
- Quý khách vui lòng kiểm tra thật kỹ hàng hoá, đối chiếu sản phẩm với chứng từ, trước khi nhận.
- Quý khách sẽ được nhân viên bán hàng cung cấp đầy đủ chứng từ Hóa đơn bán hàng; hoặc (và) Hóa đơn tài chính (nếu khách hàng yêu cầu). Quý khách có quyền yêu cầu nhân viên bán hàng cung cấp chứng từ nếu chưa cung cấp kịp thời.
NẤC KG / MÃ VÙNG | A | B | C | D | E | F | G | H | I |
0.5 | 20.000 | 27.000 | 35.000 | 40.000 | 40.300 | 40.700 | 47.000 | 49.500 | 51.300 |
1 | 20.000 | 37.000 | 50.600 | 55.000 | 55.300 | 55.600 | 64.000 | 64.800 | 70.000 |
1.5 | 20.000 | 45.000 | 63.000 | 68.800 | 69.000 | 69.500 | 79.800 | 81.600 | 90.000 |
2 | 20.000 | 53.500 | 74.000 | 78.000 | 78.300 | 82.500 | 95.000 | 95.500 | 99.00 |
2.5 | 57.500 | 79.300 | 84.000 | 87.700 | 94.000 | 107.400 | 108.000 | 111.700 | |
3 | 61.500 | 84.600 | 89.700 | 97.000 | 105.300 | 120.000 | 120.700 | 124.500 | |
3.5 | 65.400 | 89.900 | 95.600 | 106.400 | 116.700 | 132.300 | 133.300 | 137.400 | |
4 | 69.300 | 95.100 | 101.500 | 115.800 | 128.100 | 144.800 | 145.900 | 150.200 | |
4.5 | 73.300 | 100.400 | 107.000 | 125.000 | 139.500 | 157.300 | 158.500 | 163.000 | |
5 | 77.300 | 105.700 | 113.200 | 134.500 | 150.900 | 169.800 | 171.100 | 175.900 |
VÙNG TÍNH CƯỚC VÀ THỜI GIAN CAM KẾT TRẢ HÀNG | |||||||||||||||||
Tỉnh Thành phố |
Mã vùng | Thời gian | Khu vực trả hàng |
Tỉnh Thành phố |
Mã vùng | Thời gian | Khu vực trả hàng | ||||||||||
A | An Giang | C | 16 - 24h | TP.Long Xuyên | K | Khánh Hòa | D | 14 - 24h | TP Nha Trang. TP Cam Ranh | ||||||||
B | BR - Vũng Tàu | B | 12 - 24h | TP Bà Rịa, TP Vũng Tàu | Kiên Giang | D | 18 - 28 | TP Rạch Giá | |||||||||
Bắc Cạn | I | 24 - 48h | TX Bắc Cạn | Kontum | E | 24 - 36h | TP Kontum | ||||||||||
Bắc Giang | G | 24 - 36h | TP Bắc Giang | L | Lâm Đồng | D | 16 - 24h | TP Đà Lạt, TX Bảo Lộc | |||||||||
Bạc Liêu | D | 18 - 28h | Tp Bạc Liêu | Lạng Sơn | H | 24 - 48h | TP Lạng Sơn | ||||||||||
Bắc Ninh | F | 18 - 24h | TP Bắc Ninh | Lai Châu | I | 48 - 60h | TP Lai Châu | ||||||||||
Bến Tre | C | 18 - 24h | TP Bến Tre | Lào Cai | H | 24 - 48h | TP Lào Cai | ||||||||||
Bình Định | E | 20 - 30h | TP Quy Nhơn | Long An | C | 16 - 24h | TP Tân An | ||||||||||
Bình Dương | B | 6 - 18h | Thủ Dầu Một, KCN | N | Nam Định | G | 18 - 28h | TP Nam Định | |||||||||
Bình Phước | C | 12 - 24h | TX Đồng Xoài | Nghệ An | F | 18 - 30h | TP Vinh | ||||||||||
Bình Thuận | C | 16 - 24h | TP Phan Thiết | Ninh Bình | G | 18 - 28h | TP Ninh Bình | ||||||||||
C | Cà Mau | D | 18 - 28h | TP Cà Mau | Ninh Thuận | C | 16 - 24h | TP Phan Rang-Tháp Chàm | |||||||||
Cần Thơ | C | 12 - 24h | TP Cần Thơ | P | Phú Thọ | G | 18 - 28h | TP Việt Trì, TX Phú Thọ | |||||||||
Cao Bằng | I | 24 - 48h | TP Cao Bằng | Phú Quốc | F | 18 - 28h | TT Dương Đông | ||||||||||
D | Đà Nẵng | E | 12 - 24h | TP Đà Nẵng | Phú Yên | E | 20 - 28h | TP Tuy Hoà | |||||||||
ĐắkLắk | C | 12 - 24h | Buôn Mê Thuột | Q | Quảng Bình | H | 24 - 36h | TP Đồng Hới | |||||||||
Đắk Nông | C | 12 - 24h | TX Gia Nghĩa | Quảng Nam | E | 18 - 24h | TP Tam Kỳ, Núi Thành, Hội An | ||||||||||
Điện Biên | I | 36 - 48h | TP Điện Biên | Quảng Ngãi | F | 18 - 28h | TP Quảng Ngãi, KCN Dung Quất | ||||||||||
Đồng Nai | B | 6 - 18h | TP Biên Hoà, KCN | Quảng Ninh | H | 24 - 36h | TP Hạ Long, TP Cẩm Phả | ||||||||||
Đồng Tháp | C | 18 - 28h | TP Cao Lãnh | Quảng Trị | H | 18 - 30h | TP Đông Hà | ||||||||||
G | Gia Lai | E | 20 - 32h | TP Pleiku | S | Sóc Trăng | C | 18 - 28h | TP Sóc Trăng | ||||||||
H | Hà Giang | I | 24 - 48h | TP Hà Giang | Sơn La | I | 24 - 48h | TP Sơn La | |||||||||
Hà Nam | G | 18 - 24h | Phủ Lý, Đồng Văn | T | Tây Ninh | C | 16 - 24h | TP Tây Ninh | |||||||||
Hà Nội | F | 8 - 24h | Nội thành, KCN | Thái Bình | G | 18 - 28h | TP Thái Bình | ||||||||||
(Đông Anh) | F | 12 - 24h | Thị trấn, KCN | Thái Nguyên | H | 24 - 36h | TP Thái Nguyên | ||||||||||
Hà Tĩnh | G | 20 - 30h | TP Hà Tĩnh | Thanh Hóa | G | 18 - 28h | TP Thanh Hoá | ||||||||||
Hải Dương | G | 12 - 28h | TP Hải Dương | Thừa Thiên Huế | E | 16 - 24h | TP Huế | ||||||||||
Hải Phòng | G | 12 - 28h | TP Hải Phòng | Tiền Giang | C | 12 - 24h | TP Mỹ Tho | ||||||||||
Hậu Giang | D | 18 - 28h | TP Vị Thanh | Trà Vinh | D | 18 - 28h | TP Trà Vinh | ||||||||||
Hồ Chí Minh | A | 6 - 12h | Các quận nội thành | Tuyên Quang | I | 24 - 48h | TP Tuyên Quang | ||||||||||
Hòa Bình | H | 24 - 48h | TP Hoà Bình | V | Vĩnh Long | C | 12 - 24h | TP Vĩnh Long | |||||||||
Hưng Yên | F | 12 - 28h | TP Hưng Yên | Vĩnh Phúc | G | 18 - 28h | TP Vĩnh Yên, TX Phúc Yên | ||||||||||
( Phố nối ) | F | 12 - 28h | Thị trấn Bần, KCN | Y | Yên Bái | H | 24 - 48h | TP Yên Bái |